--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xe du lịch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xe du lịch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xe du lịch
+ noun
car, automobile
Lượt xem: 649
Từ vừa tra
+
xe du lịch
:
car, automobile
+
giật xổi
:
như giật tạm
+
pigeon
:
chim bồ câu
+
tranh cãi
:
to argue, to dispute
+
preservation
:
sự giữ, sự gìn giữ, sự bảo quản, sự bảo tồn, sự duy trìin an excellent state of preservation; in [a state of] fair preservation được bảo quản rất tốt